Characters remaining: 500/500
Translation

khệ nệ

Academic
Friendly

Từ "khệ nệ" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một sinh vật khi họ di chuyển một cách nặng nề chậm chạp, thường do mang theo đồ vật nặng hoặc trong tình trạng thai.

Định nghĩa:
  • Khệ nệ: Từ này có nghĩadi chuyển một cách chậm chạp nặng nề, có thể do lý do sức nặng của đồ vật hoặc tình trạng cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy khệ nệ một bọc sách từ thư viện về nhà." (Ở đây, "khệ nệ" diễn tả việc ấy di chuyển khó khăn mang theo đồ nặng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi sinh, chị Tâm thường khệ nệ khi bế con đi dạo." (Câu này cho thấy trạng thái chậm chạp của chị Tâm do vừa sinh con.)
    • "Ông lão khệ nệ bước đi trên con đường gồ ghề, từng bước một." (Ở đây, từ "khệ nệ" diễn tả sự chậm chạp khó khăn trong việc đi lại của ông lão.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Khệ nệ có thể được dùng để chỉ cả người vật, nhưng thường được sử dụng cho người.
  • Từ này có thể mang sắc thái cảm thông hoặc thương xót cho người đang trong tình trạng khó khăn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nặng nề: Cũng có nghĩadi chuyển khó khăn, nhưng không nhất thiết phải do mang đồ nặng hay thai.
  • Chậm chạp: Diễn tả tốc độ di chuyển, nhưng không nhất thiết liên quan đến đồ vật nặng.
  • Lê thê: Từ này có thể dùng để chỉ việc di chuyển chậm chạp, nhưng không mang tính nặng nề.
Các từ liên quan:
  • Mang: Có nghĩacầm nắm hoặc vận chuyển đồ vật.
  • : Chỉ hành động nâng di chuyển một vật nặng.
  1. Nặng nề chậm chạp thai hoặc mang đồ nặng: Khệ nệ một bọc sách.

Comments and discussion on the word "khệ nệ"