Từ "khệ nệ" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người hoặc một sinh vật khi họ di chuyển một cách nặng nề và chậm chạp, thường là do mang theo đồ vật nặng hoặc trong tình trạng có thai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi sinh, chị Tâm thường khệ nệ khi bế con đi dạo." (Câu này cho thấy trạng thái chậm chạp của chị Tâm do vừa sinh con.)
"Ông lão khệ nệ bước đi trên con đường gồ ghề, từng bước một." (Ở đây, từ "khệ nệ" diễn tả sự chậm chạp và khó khăn trong việc đi lại của ông lão.)
Biến thể và cách sử dụng:
Khệ nệ có thể được dùng để chỉ cả người và vật, nhưng thường được sử dụng cho người.
Từ này có thể mang sắc thái cảm thông hoặc thương xót cho người đang trong tình trạng khó khăn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nặng nề: Cũng có nghĩa là di chuyển khó khăn, nhưng không nhất thiết phải do mang đồ nặng hay có thai.
Chậm chạp: Diễn tả tốc độ di chuyển, nhưng không nhất thiết liên quan đến đồ vật nặng.
Lê thê: Từ này có thể dùng để chỉ việc di chuyển chậm chạp, nhưng không mang tính nặng nề.
Các từ liên quan: